
Mã lực là gì? 1 mã lực (HP) bằng bao nhiêu kW, btu?
Hoàng Văn Nhật
Th 3 24/12/2024
Nội dung bài viết
Mã lực (HP) là một đơn vị đo lường công suất, hay tốc độ thực hiện công, thường được sử dụng để chỉ công suất đầu ra của động cơ hoặc mô tơ. Có nhiều tiêu chuẩn và loại mã lực khác nhau. Hai định nghĩa phổ biến được sử dụng ngày nay là:
Tính toán mã lực bằng mô-men xoắn và tốc độ quay:
Để tính toán mã lực, bạn cần biết mô-men xoắn và tốc độ quay. Công thức như sau:
Tính toán mã lực bằng lực kéo và tốc độ:
HP = F x V / 375
Mã lực cũng có thể được tính bằng cách nhân lực (tính bằng pound) với tốc độ (tính bằng feet trên giây). Ví dụ: nếu động cơ xe của bạn có thể tạo ra lực 200 pound và di chuyển với tốc độ 2 feet trên giây, thì mã lực của động cơ sẽ là 400 (200 x 2).
Ước tính mã lực của động cơ:
Phương pháp nhanh nhất để ước tính gần đúng mã lực của động cơ là sử dụng ampe kìm kỹ thuật số để đo dòng điện và điện áp đến động cơ, sau đó thực hiện một phép tính đơn giản. Sử dụng công thức này để ước tính mã lực của động cơ:
Mã lực (hp) = Điện áp x Cường độ dòng điện x % EFF x hệ số công suất x 1,73 / 746
- Mã lực Anh (hp hoặc bhp) khoảng 745,7 watt (W)
- Mã lực mét (cv hoặc PS) xấp xỉ 735,5 watt.
Kilowatt (kW) là đơn vị đo công suất trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) bằng 1000 watt. Nó là thước đo tốc độ truyền năng lượng. Một kilowatt bằng 1,341 mã lực. Mặc dù mã lực vẫn được sử dụng phổ biến, kilowatt đang dần trở thành đơn vị đo công suất ưa thích trên toàn thế giới do nó phù hợp với Hệ thống đơn vị quốc tế.
Nguồn gốc và lịch sử của mã lực
Thuật ngữ mã lực được kỹ sư người Scotland James Watt đưa ra vào cuối những năm 1700 để so sánh công suất đầu ra của động cơ hơi nước với sức mạnh của ngựa kéo. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm công suất đầu ra của các loại máy móc tạo năng lượng khác như động cơ piston, tua-bin và động cơ điện.
Sự phát triển của động cơ hơi nước đã thúc đẩy nhu cầu so sánh công suất của ngựa với công suất của động cơ có thể thay thế chúng. James Watt đã tận dụng điều này để tiếp thị động cơ hơi nước của mình.
Việc giới thiệu mã lực như một đơn vị đo lường công suất đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp. Nó cho phép một cách thống nhất để định lượng công suất đầu ra của động cơ trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Điều này cho phép các nhà sản xuất, kỹ sư và người tiêu dùng so sánh hiệu quả và sức mạnh của các loại máy móc và động cơ khác nhau, mở ra kỷ nguyên tiêu chuẩn hóa kỹ thuật. Trong thời hiện đại, việc áp dụng mã lực đã mở rộng ra ngoài phạm vi công nghiệp ban đầu của nó. Giờ đây, nó là một chỉ số chính trong kỹ thuật ô tô, hàng hải và thậm chí cả hàng không vũ trụ, cung cấp một bức tranh rõ ràng về hiệu suất của động cơ.
Đơn vị và cách tính toán mã lực
Có một số cách để tính toán mã lực, tùy thuộc vào thông tin có sẵn.
Tính toán mã lực bằng mô-men xoắn và tốc độ quay:
Để tính toán mã lực, bạn cần biết mô-men xoắn và tốc độ quay. Công thức như sau:
HP = T x N / 5252
Trong đó:
- HP là mã lực
- T là mô-men xoắn (lb-ft)
- N là tốc độ quay (RPM)
Tính toán mã lực bằng lực kéo và tốc độ:
Một cách khác để tính toán mã lực là sử dụng lực kéo và tốc độ. Công thức như sau:
HP = F x V / 375
Trong đó:
- HP là mã lực
- F là lực kéo (lbf)
- V là tốc độ (mph)
Tính toán mã lực bằng lực và tốc độ:
Mã lực cũng có thể được tính bằng cách nhân lực (tính bằng pound) với tốc độ (tính bằng feet trên giây). Ví dụ: nếu động cơ xe của bạn có thể tạo ra lực 200 pound và di chuyển với tốc độ 2 feet trên giây, thì mã lực của động cơ sẽ là 400 (200 x 2).
Ước tính mã lực của động cơ:
Phương pháp nhanh nhất để ước tính gần đúng mã lực của động cơ là sử dụng ampe kìm kỹ thuật số để đo dòng điện và điện áp đến động cơ, sau đó thực hiện một phép tính đơn giản. Sử dụng công thức này để ước tính mã lực của động cơ:
Mã lực (hp) = Điện áp x Cường độ dòng điện x % EFF x hệ số công suất x 1,73 / 746
Trong đó:
- % EFF là hiệu suất của động cơ (thường được ghi trên nhãn động cơ)
- Hệ số công suất là tỷ lệ giữa công suất thực (kW) và công suất biểu kiến (kVA). Nếu không có công cụ đo hệ số công suất, quy tắc chung là ước tính hệ số công suất là 0,85.
- 1,73 là hằng số được sử dụng khi tính toán công suất ba pha.
- 746 là hằng số để chuyển đổi watt sang mã lực (746 watt = 1 Hp).
Các loại mã lực
Mã lực cơ học (Mechanical horsepower - HP)
Đây là loại mã lực phổ biến nhất, được định nghĩa bởi James Watt.
1 HP = 745.69987158227022 watt.
Thường được sử dụng để đo công suất của động cơ đốt trong, động cơ điện và các loại máy móc khác.
Mã lực hệ mét (Metric horsepower)
Còn được gọi là "chỉ số mã lực" (horsepower metric), phổ biến ở châu Âu.
1 HP hệ mét = 735.49875 watt.
Các đơn vị khác nhau được sử dụng để xác định mã lực này là PS (Đức), cv (Pháp), hk (Hà Lan), pk (Hà Lan), ks và ch.
Mã lực điện (Electrical horsepower)
Được sử dụng trong ngành điện để đo công suất của động cơ điện.
1 HP điện = 746 watt.
Mã lực nồi hơi (Boiler horsepower)
Sử dụng để đo công suất của lò hơi tạo ra hơi nước.
1 HP nồi hơi = 33,475 BTU/giờ (British thermal unit - đơn vị nhiệt Anh).
Ngoài ra còn có một số loại mã lực khác ít phổ biến hơn như:
Mã lực thủy lực (Hydraulic horsepower): đo công suất của hệ thống thủy lực.
Mã lực khí nén (Air horsepower): đo công suất của hệ thống khí nén.
Lưu ý:
- Các loại mã lực khác nhau có giá trị quy đổi sang watt hơi khác nhau.
- Khi tra cứu thông tin về mã lực, cần chú ý đến loại mã lực được sử dụng để tránh nhầm lẫn.
1 hp bằng bao nhiêu kw
1 mã lực (HP) tương đương với 0.746 kilowatt (kW).
Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút tùy theo từng quốc gia:
Ở Anh: 1HP = 0.7457 kW
Ở Pháp: 1HP = 0.7355 kW
Ở Việt Nam: 1HP = 0.75 kW
Vì vậy, khi quy đổi từ mã lực sang kilowatt, bạn nên lưu ý đến sự khác biệt nhỏ này.
Để bạn dễ hình dung hơn, khi một động cơ có công suất 1 mã lực hoạt động, nó sẽ tiêu thụ khoảng 0.746 kW điện mỗi giờ.
1hp bằng bao nhiêu btu
1 mã lực (HP) tương đương với 9000 BTU/h (British Thermal Units per hour).
BTU là đơn vị đo năng lượng nhiệt, thường được sử dụng để đo công suất làm lạnh của điều hòa không khí.
Vì vậy, khi bạn thấy một chiếc điều hòa có công suất 1 HP, điều đó có nghĩa là nó có khả năng làm lạnh tương đương với 9000 BTU mỗi giờ.
Dưới đây là bảng quy đổi BTU cho các mức công suất điều hòa phổ biến:
HP (Mã lực) | BTU/h |
1 HP | 9000 |
1.5 HP | 12000 |
2 HP | 18000 |
2.5 HP | 24000 |
Hiểu biết về mã lực không chỉ giúp người tiêu dùng lựa chọn đúng khi mua sắm xe hoặc thiết bị, mà còn mang lại lợi ích về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Kiến thức này rất quý giá trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, giúp người tiêu dùng tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng sản phẩm và dịch vụ trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết trên đã được hoàn thiện với đầy đủ các thông tin chi tiết về mã lực. Nếu bạn cần thêm điều chỉnh nào khác, xin hãy cho tôi biết!